Tiếng Trung giản thể

何在

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 何在

  1. Ở đâu? Nơi nào?
    hézài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

魅力的秘诀何在?
mèilì de mìjué hézài ?
bí quyết thành công của charm là gì?
不知团队的问题何在
bùzhī tuánduì de wèntí hézài
không biết có chuyện gì với đội
居心何在?
jūxīn hézài ?
ý định là gì?
他的用意何在?
tā de yòngyì hézài ?
anh ta đang đả kích vì cái gì?
困难何在?
kùnnán hézài ?
những khó khăn là gì?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc