Tiếng Trung giản thể
余晖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
只剩下一抹余晖
zhī shèngxià yī mǒ yúhuī
chỉ có ánh hoàng hôn rực rỡ
余晖将她的头发照成了金色
yúhuī jiāng tā de tóufà zhào chéng le jīnsè
hoàng hôn thắp sáng mái tóc của cô ấy để nó chuyển sang màu vàng
夕阳的余晖
xīyáng de yúhuī
ánh hoàng hôn rực rỡ
在余晖的映照下
zài yúhuī de yìngzhào xià
trong ánh sáng rực rỡ
落日余晖
luòrì yúhuī
ánh sáng kéo dài của mặt trời lặn