Tiếng Trung giản thể

余晖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 余晖

  1. Hoàng hôn
    yúhuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只剩下一抹余晖
zhī shèngxià yī mǒ yúhuī
chỉ có ánh hoàng hôn rực rỡ
余晖将她的头发照成了金色
yúhuī jiāng tā de tóufà zhào chéng le jīnsè
hoàng hôn thắp sáng mái tóc của cô ấy để nó chuyển sang màu vàng
夕阳的余晖
xīyáng de yúhuī
ánh hoàng hôn rực rỡ
在余晖的映照下
zài yúhuī de yìngzhào xià
trong ánh sáng rực rỡ
落日余晖
luòrì yúhuī
ánh sáng kéo dài của mặt trời lặn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc