佛教

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佛教

  1. đạo Phật
    fójiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依据佛教
yījù fójiào
dựa trên Phật giáo
佛教的幸福观
fójiào de xìngfúguān
quan niệm về hạnh phúc trong Phật giáo
佛教庙宇
fójiào miàoyǔ
một ngôi chùa Phật giáo
信奉佛教
xìnfèng fójiào
để thực hành Phật giáo
佛教三藏
fójiào sānzàng
Tam tạng của Phật giáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc