Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佛

  1. Đức phật; đạo Phật
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

活佛
huófó
một vị Phật sống
拜佛
bàifó
thờ Phật
信佛
xìn fó
để thực hành Phật giáo
卧佛
wòfó
một vị Phật nằm
石佛
shífó
tượng phật bằng đá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc