Tiếng Trung giản thể
作伴
Thứ tự nét
Ví dụ câu
有啊你作伴真是人生一大乐事
yǒu ā nǐ zuòbàn zhēnshì rénshēng yī dà lèshì
rất vui khi được làm việc cùng công ty của bạn!
讨厌有人作伴
tǎoyàn yǒurén zuòbàn
ghét nếu ai đó đi cùng
谢谢你能愿意和我作伴
xièxiènǐ néng yuànyì hé wǒ zuòbàn
cảm ơn bạn đã sẵn sàng đồng hành cùng tôi
想要个人作伴
xiǎngyào gèrén zuòbàn
muốn ai đó đi cùng
我很高兴有她作伴
wǒ hěn gāoxìng yǒu tā zuòbàn
Tôi rất vui khi có cô ấy bầu bạn