Tiếng Trung giản thể

作伴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 作伴

  1. đi cùng
    zuòbàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有啊你作伴真是人生一大乐事
yǒu ā nǐ zuòbàn zhēnshì rénshēng yī dà lèshì
rất vui khi được làm việc cùng công ty của bạn!
讨厌有人作伴
tǎoyàn yǒurén zuòbàn
ghét nếu ai đó đi cùng
谢谢你能愿意和我作伴
xièxiènǐ néng yuànyì hé wǒ zuòbàn
cảm ơn bạn đã sẵn sàng đồng hành cùng tôi
想要个人作伴
xiǎngyào gèrén zuòbàn
muốn ai đó đi cùng
我很高兴有她作伴
wǒ hěn gāoxìng yǒu tā zuòbàn
Tôi rất vui khi có cô ấy bầu bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc