Tiếng Trung giản thể

作案

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 作案

  1. phạm tội
    zuò'àn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合伙作案
héhuǒ zuòàn
cùng phạm tội
作案现场
zuòàn xiànchǎng
hiện trường vụ án
作案时被捕
zuòàn shí bèibǔ
bị bắt khi đang phạm tội
作案工具
zuòàn gōngjù
vu khi giêt nguơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc