Tiếng Trung giản thể

作答

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 作答

  1. để trả lời
    zuòdá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

点头作答
diǎntóu zuòdá
đáp lại bằng một cái gật đầu
以微笑作答
yǐ wēixiào zuòdá
đáp lại bằng một nụ cười
迟不作答
chí bù zuòdá
trì hoãn trả lời
避不作答
bì bù zuòdá
để trốn tránh câu trả lời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc