Tiếng Trung giản thể

作践

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 作践

  1. sỉ nhục, sỉ nhục
    zuòjian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我从来没想过作践谁
wǒ cónglái méi xiǎng guò zuòjiàn shuí
Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc xúc phạm bất cứ ai
别作践自己
bié zuòjiàn zìjǐ
đừng làm nhục bản thân
他不会让人这样作践他
tā búhuì ràng rén zhèyàng zuòjiàn tā
anh ấy sẽ không để mọi người xúc phạm anh ấy như vậy
上这种班是在作践自己
shàng zhèzhǒng bān shì zài zuòjiàn zìjǐ
làm một công việc như vậy là tự làm nhục chính mình
为什么要作践你自己呢?
wéishènmǒ yào zuòjiàn nǐzìjǐ ne ?
tại sao bạn phải tự làm bẽ mặt mình?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc