Tiếng Trung giản thể
佞臣
Thứ tự nét
Ví dụ câu
玩弄权力的佞臣
wánnòng quánlì de nìngchén
tâng bốc các quan chức chơi bằng quyền lực
遗臭万年的佞臣
yíchòuwànnián de nìngchén
một quan chức tâng bốc người đã để lại một tên xấu trong vô số năm
历代佞臣
lìdài nìngchén
tâng bốc các quan chức trong quá khứ
著名的佞臣
zhùmíngde nìngchén
một quan chức tâng bốc nổi tiếng