Tiếng Trung giản thể

佞臣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佞臣

  1. cận thần tâng bốc
    nìngchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

玩弄权力的佞臣
wánnòng quánlì de nìngchén
tâng bốc các quan chức chơi bằng quyền lực
遗臭万年的佞臣
yíchòuwànnián de nìngchén
một quan chức tâng bốc người đã để lại một tên xấu trong vô số năm
历代佞臣
lìdài nìngchén
tâng bốc các quan chức trong quá khứ
著名的佞臣
zhùmíngde nìngchén
một quan chức tâng bốc nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc