Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
佣人
Tiếng Trung giản thể
佣人
Thêm vào danh sách từ
người hầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 佣人
người hầu
yōngrén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
男佣人
nán yōngrén
đầy tớ nam
她不得不去那户人家当佣人
tā bùdébù qù nà hù rénjiā dāng yōngrén
cô ấy phải đến ngôi nhà đó như một người hầu
他对佣人大声吼叫
tā duì yōngrén dàshēng hǒujiào
anh ấy la hét với người hầu
Các ký tự liên quan
佣
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc