Tiếng Trung giản thể

佣人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佣人

  1. người hầu
    yōngrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

男佣人
nán yōngrén
đầy tớ nam
她不得不去那户人家当佣人
tā bùdébù qù nà hù rénjiā dāng yōngrén
cô ấy phải đến ngôi nhà đó như một người hầu
他对佣人大声吼叫
tā duì yōngrén dàshēng hǒujiào
anh ấy la hét với người hầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc