Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
佳
Tiếng Trung giản thể
佳
Thêm vào danh sách từ
xinh đẹp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 佳
xinh đẹp
jiā
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在比赛中获佳绩
zài bǐsài zhōng huò jiājì
đạt kết quả xuất sắc trong các cuộc thi
佳人
jiārén
cô gái xinh đẹp
佳境
jiājìng
cảnh đẹp
佳肴
jiāyáo
món ngon
传为佳话
chuánwéijiāhuà
trở thành một câu chuyện yêu thích
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc