Tiếng Trung giản thể
佳话
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这件事一时传为佳话
zhè jiàn shì yīshí chuánwéijiāhuà
sự việc này đã trở thành một huyền thoại
不朽的佳话
bùxiǔ de jiāhuà
lịch sử bất tử
这将成为流传千古的佳话
zhè jiāng chéngwéi liúchuán qiāngǔ de jiāhuà
đây sẽ là một huyền thoại sẽ được lưu truyền qua các thời đại
一段佳话
yīduàn jiāhuà
câu chuyện thú vị