Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 佳

  1. xinh đẹp
    jiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在比赛中获佳绩
zài bǐsài zhōng huò jiājì
đạt kết quả xuất sắc trong các cuộc thi
佳人
jiārén
cô gái xinh đẹp
佳境
jiājìng
cảnh đẹp
佳肴
jiāyáo
món ngon
传为佳话
chuánwéijiāhuà
trở thành một câu chuyện yêu thích
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc