使劲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 使劲

  1. làm căng mọi đường gân
    shǐjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使劲地爱
shǐjìn dì ài
yêu hết mình
用拳头使劲砸桌子
yòng quántou shǐjìn zá zhuōzǐ
đấm mạnh vào bàn
使劲拉
shǐjìn lā
kéo mạnh hơn!
地使劲把门踢开
dì shǐjìn bǎmén tīkāi
mạnh mẽ mở cửa bằng chân của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc