Dịch của 使用权 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
使用权
Tiếng Trung phồn thể
使用權

Thứ tự nét cho 使用权

Ý nghĩa của 使用权

  1. quyền sử dụng
    shǐyòngquán

Các ký tự liên quan đến 使用权:

Ví dụ câu cho 使用权

在协议有效期内拥有完全的使用权
zài xiéyì yǒuxiàoqī nèi yōngyǒu wánquán de shǐyòngquán
có toàn quyền sử dụng trong thời hạn của thỏa thuận này
专利提供发明的专有使用权
zhuānlì tígōng fāmíng de zhuānyǒu shǐyòngquán
bằng sáng chế cung cấp việc sử dụng độc quyền các phát minh
土地使用权
tǔdì shǐyòngquán
quyền sử dụng đất
永久使用权
yǒngjiǔ shǐyòngquán
sự lâu dài
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc