Thứ tự nét

Ý nghĩa của 使

  1. để tạo ra, để gây ra
    shǐ
  2. sứ thần, sứ giả
    shǐ
  3. sử dụng
    shǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使人相信
shǐ rén xiāngxìn
để làm cho mọi người tin tưởng
使人难过
shǐ rén nánguò
làm cho buồn
使拖拉机耕地
shǐ tuōlā jīgēng dì
sử dụng máy kéo để cày
使化肥
shǐ huàféi
sử dụng phân bón hóa học
使不上
shǐ bù shàng
không thể sử dụng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc