Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 侃

  1. trò chuyện vu vơ
    kǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

胡侃
húkǎn
cuộc trò chuyện không mục đích
调侃自己
tiáokǎn zìjǐ
chọc cười bản thân
侃个没完
kǎn gè méiwán
để nói chuyện với đầu của một người
侃侃而谈
kǎnkǎnértán
nói với sự nhiệt thành và đảm bảo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc