例如

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 例如

  1. Ví dụ
    lìrú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我喜欢运动,例如游泳和滑冰
wǒ xǐhuān yùndòng , lìrú yóuyǒng hé huábīng
Tôi thích chơi các môn thể thao như bơi lội và trượt băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc