Tiếng Trung giản thể

供血

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 供血

  1. cung cấp máu
    gōngxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采供血机构
cǎi gōng xiě jīgòu
cơ sở lấy và cung cấp máu
供血站
gōng xiě zhàn
trạm truyền máu
供血不足
gōng xiě bùzú
suy tuần hoàn
脑供血
nǎo gōng xiě
cung cấp máu cho não

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc