Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
供血
Tiếng Trung giản thể
供血
Thêm vào danh sách từ
cung cấp máu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 供血
cung cấp máu
gōngxiě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
采供血机构
cǎi gōng xiě jīgòu
cơ sở lấy và cung cấp máu
供血站
gōng xiě zhàn
trạm truyền máu
供血不足
gōng xiě bùzú
suy tuần hoàn
脑供血
nǎo gōng xiě
cung cấp máu cho não
Các ký tự liên quan
供
血
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc