Tiếng Trung giản thể
依偎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她将头依偎在他的肩上
tā jiāng tóu yīwēi zài tā de jiānshàng
cô yến tựa đầu vào vai anh.
他们依偎着躺在床上
tāmen yīwēi zháo tǎngzài chuángshàng
họ rúc vào giường
狗在沙发上依偎着我
gǒu zài shāfā shàng yīwēi zháo wǒ
con chó rúc vào tôi trên ghế sofa
依偎在他的怀抱里
yīwēi zài tā de huáibào lǐ
để rúc trong vòng tay của mình