Tiếng Trung giản thể

依偎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依偎

  1. để dựa vào
    yīwēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她将头依偎在他的肩上
tā jiāng tóu yīwēi zài tā de jiānshàng
cô yến tựa đầu vào vai anh.
他们依偎着躺在床上
tāmen yīwēi zháo tǎngzài chuángshàng
họ rúc vào giường
狗在沙发上依偎着我
gǒu zài shāfā shàng yīwēi zháo wǒ
con chó rúc vào tôi trên ghế sofa
依偎在他的怀抱里
yīwēi zài tā de huáibào lǐ
để rúc trong vòng tay của mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc