Tiếng Trung giản thể
依山傍水
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这花园依山傍水
zhè huāyuán yīshānbàngshuǐ
đây là khu vườn phía trước mặt nước và với một ngọn đồi ở phía sau
在一个依山傍水的地方
zài yígè yīshānbàngshuǐ de dìfāng
ở nơi gần núi và bên sông
一座依山傍水的小城
yī zuò yīshānbàngshuǐ de xiǎochéng
thị trấn nhỏ giữa núi và suối