Trang chủ>依山傍水

Tiếng Trung giản thể

依山傍水

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依山傍水

  1. gần núi và sông
    yī shān bàng shuǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这花园依山傍水
zhè huāyuán yīshānbàngshuǐ
đây là khu vườn phía trước mặt nước và với một ngọn đồi ở phía sau
在一个依山傍水的地方
zài yígè yīshānbàngshuǐ de dìfāng
ở nơi gần núi và bên sông
一座依山傍水的小城
yī zuò yīshānbàngshuǐ de xiǎochéng
thị trấn nhỏ giữa núi và suối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc