Tiếng Trung giản thể

依恋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 依恋

  1. miễn cưỡng rời đi
    yīliàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

孩子们总是依恋着他
háizǐmén zǒngshì yīliàn zháo tā
những đứa trẻ luôn gắn bó với anh ấy
使小孩子依恋自己
shǐ xiǎoháizǐ yīliàn zìjǐ
để làm cho đứa trẻ gắn bó với chính mình
小姑娘非常依恋我们
xiǎo gūniáng fēicháng yīliàn wǒmen
cô bé rất gắn bó với chúng tôi
狗是依恋主人的
gǒu shì yīliàn zhǔrén de
con chó gắn bó với chủ sở hữu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc