Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
依然
HSK 5
New HSK 4
依然
Thêm vào danh sách từ
còn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 依然
còn
yīrán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
依然结果没有结果
yīrán méiyǒu jiéguǒ
vẫn không có kết quả
她依然是那个老样子
tā yīrán shì nà ge lǎo yàngzi
cô ấy vẫn trông như cũ của cô ấy
Các ký tự liên quan
依
然
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc