Tiếng Trung giản thể

侥幸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 侥幸

  1. nhờ may mắn
    jiǎoxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

侥幸者
jiǎoxìng zhě
may mắn
心存侥幸
xīn cún jiǎoxìng
để mọi thứ cho cơ hội
侥幸的机会
jiǎoxìngde jīhuì
hoàn cảnh may mắn
侥幸心理
jiǎoxìng xīnlǐ
tâm trí lanh lợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc