Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
侥幸
Tiếng Trung giản thể
侥幸
Thêm vào danh sách từ
nhờ may mắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 侥幸
nhờ may mắn
jiǎoxìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
侥幸者
jiǎoxìng zhě
may mắn
心存侥幸
xīn cún jiǎoxìng
để mọi thứ cho cơ hội
侥幸的机会
jiǎoxìngde jīhuì
hoàn cảnh may mắn
侥幸心理
jiǎoxìng xīnlǐ
tâm trí lanh lợi
Các ký tự liên quan
侥
幸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc