Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
侧
New HSK 6
侧
Thêm vào danh sách từ
cạnh
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 侧
cạnh
cè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
侧厢
cèxiāng
cánh bên
公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường trồng liễu
侧军右敌军右敌
cèjūn yòu díjūn yòu dí
sườn phải của kẻ thù
左侧
zuǒcè
bên trái
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc