Dịch của 侧 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
侧
Tiếng Trung phồn thể
側
Thứ tự nét cho 侧
Ý nghĩa của 侧
- cạnhcè
Ví dụ câu cho 侧
侧厢
cèxiāng
cánh bên
公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường trồng liễu
右军侧敌军右敌
yòu jūncè díjūn yòu dí
sườn phải của kẻ thù
左侧
zuǒcè
bên trái