Dịch của 侧 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 侧

Ý nghĩa của 侧

  1. cạnh

Ví dụ câu cho 侧

侧厢
cèxiāng
cánh bên
公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường trồng liễu
右军侧敌军右敌
yòu jūncè díjūn yòu dí
sườn phải của kẻ thù
左侧
zuǒcè
bên trái
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc