Tiếng Trung giản thể
侨民
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大量的侨民
dàliàng de qiáomín
một số lượng lớn người nước ngoài
侨民文学
qiáomín wénxué
văn học của các tác giả nước ngoài
撤走侨民
chèzǒu qiáomín
sơ tán người nước ngoài
许多外国侨民在那里工作
xǔduō wàiguó qiáomín zàinàlǐ gōngzuò
nhiều công dân nước ngoài làm việc ở đó