Tiếng Trung giản thể
侮弄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
以言行侮弄别人
yǐ yánxíng wǔnòng biérén
xúc phạm người khác bằng lời nói và việc làm
他侮弄你了吗?
tā wǔnòng nǐ le ma ?
anh ấy có chế nhạo bạn không?
别再侮弄老人
bié zàiwǔnòng lǎorén
ngừng chế giễu một ông già!
侮弄人
wǔnòngrén
chế nhạo một người