Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 侵

  1. xâm lược
    qīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

企图侵夺其他人的财产
qǐtú qīnduó qítārén de cáichǎn
định cướp tài sản của người khác
外族的入侵
wàizú de rùqīn
ngoại xâm
台风侵袭沿海地区
táifēng qīnxí yánhǎidìqū
bão xâm chiếm khu vực ven biển
细菌侵入身体
xìjūn qīnrù shēntǐ
vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc