Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
侵
Tiếng Trung giản thể
侵
Thêm vào danh sách từ
xâm lược
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 侵
xâm lược
qīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
企图侵夺其他人的财产
qǐtú qīnduó qítārén de cáichǎn
định cướp tài sản của người khác
外族的入侵
wàizú de rùqīn
ngoại xâm
台风侵袭沿海地区
táifēng qīnxí yánhǎidìqū
bão xâm chiếm khu vực ven biển
细菌侵入身体
xìjūn qīnrù shēntǐ
vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc