便宜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 便宜

  1. rẻ
    piányi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

更便宜
gèng piányi
giá rẻ hơn
买得便宜
mǎi de piányi
mua rẻ
价格便宜
jiàgé piányi
giá rẻ
便宜得多
piányi de duō
rẻ hơn nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc