Từ vựng HSK
Dịch của 便宜不了多少 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
便宜不了多少
Tiếng Trung phồn thể
便宜不了多少
Thứ tự nét cho 便宜不了多少
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 便宜不了多少
không rẻ hơn nhiều
piányi bùliǎo duōshǎo
Các ký tự liên quan đến 便宜不了多少:
便
宜
不
了
多
少
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc