Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
便携式
Tiếng Trung giản thể
便携式
Thêm vào danh sách từ
cầm tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 便携式
cầm tay
biànxiéshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
这张便携式座椅可折平
zhè zhāng biànxiéshì zuòyǐ kě zhēpíng
ghế di động này có thể gập phẳng
便携式路由器
biànxiéshì lùyóuqì
bộ định tuyến di động
便携式电脑
biànxiéshì diànnǎo
máy tính xách tay
Các ký tự liên quan
便
携
式
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc