Tiếng Trung giản thể

便装

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 便装

  1. bình thường
    biànzhuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我喜欢便装
wǒ xǐhuān biànzhuāng
tôi thích bình thường
换成便装
huànchéng biànzhuāng
để thay quần áo bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc