Tiếng Trung giản thể

便车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 便车

  1. ô tô trong đó một người có thể có một chuyến đi miễn phí
    biànchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搭便车的旅行者
dābiàn chē de lǚhángzhě
quá giang
搭便车
dābiàn chē
đi nhờ xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc