促进

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 促进

  1. thăng cấp
    cùjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

促进经济
cùjìn jīngjì
thúc đẩy nền kinh tế
促进贸易
cùjìn màoyì
tạo động lực để giao dịch
促进两国的友好合作
cùjìn liǎngguó de yǒuhǎo hézuò
thúc đẩy quan hệ hợp tác hữu nghị giữa hai nước
促进派
cùjìnpài
để thúc đẩy sự tiến bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc