Tiếng Trung giản thể
俏丽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
大自然在春天里显得俏丽
dàzìrán zài chūntiān lǐ xiǎnde qiàolì
thiên nhiên trông đẹp vào mùa xuân
这女孩子长得清新俏丽
zhè nǚháizǐ chángdé qīngxīn qiàolì
cô gái này thanh tú và xinh đẹp
容貌俏丽的女人
róngmào qiàolìde nǚrén
Người Phụ Nữ Xinh Đẹp