Tiếng Trung giản thể

俏丽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 俏丽

  1. đẹp
    qiàolì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大自然在春天里显得俏丽
dàzìrán zài chūntiān lǐ xiǎnde qiàolì
thiên nhiên trông đẹp vào mùa xuân
这女孩子长得清新俏丽
zhè nǚháizǐ chángdé qīngxīn qiàolì
cô gái này thanh tú và xinh đẹp
容貌俏丽的女人
róngmào qiàolìde nǚrén
Người Phụ Nữ Xinh Đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc