Trang chủ>俏皮话

Tiếng Trung giản thể

俏皮话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 俏皮话

  1. nhận xét dí dỏm
    qiàopíhuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种俏皮话一点儿都不好笑
zhèzhǒng qiàopíhuà yīdiǎnér dū bù hǎoxiào
những chiếc khôn ngoan này không vui chút nào
这句俏皮话
zhè jù qiàopíhuà
nhận xét dí dỏm này
满嘴俏皮话的侦探
mǎnzuǐ qiàopíhuà de zhēntàn
thám tử khôn ngoan
说俏皮话
shuō qiàopíhuà
để đưa ra những nhận xét dí dỏm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc