Tiếng Trung giản thể
俏皮话
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种俏皮话一点儿都不好笑
zhèzhǒng qiàopíhuà yīdiǎnér dū bù hǎoxiào
những chiếc khôn ngoan này không vui chút nào
这句俏皮话
zhè jù qiàopíhuà
nhận xét dí dỏm này
满嘴俏皮话的侦探
mǎnzuǐ qiàopíhuà de zhēntàn
thám tử khôn ngoan
说俏皮话
shuō qiàopíhuà
để đưa ra những nhận xét dí dỏm