Trang chủ>俗不可耐

Tiếng Trung giản thể

俗不可耐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 俗不可耐

  1. thô tục không tiết kiệm
    sú bù kě nài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她穿那件衣服看起来俗不可耐
tā chuān nà jiàn yīfú kànqǐlái súbùkěnài
cô ấy trông thực sự chỉn chu trong chiếc váy đó
那个塑料项链有点儿俗不可耐
nàgè sùliào xiàngliàn yǒudiǎnér súbùkěnài
cái vòng cổ bằng nhựa đó hơi dính
房子的家具里摆满了最贵但俗不可耐
fángzǐ de jiājù lǐ bǎi mǎn le zuì guì dàn súbùkěnài
ngôi nhà chứa đầy những đồ nội thất thô tục nhưng đắt tiền nhất
打扮得极其俗不可耐
dǎbàn dé jíqí súbùkěnài
ăn mặc cực kỳ thô tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc