Tiếng Trung giản thể
俗不可耐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她穿那件衣服看起来俗不可耐
tā chuān nà jiàn yīfú kànqǐlái súbùkěnài
cô ấy trông thực sự chỉn chu trong chiếc váy đó
那个塑料项链有点儿俗不可耐
nàgè sùliào xiàngliàn yǒudiǎnér súbùkěnài
cái vòng cổ bằng nhựa đó hơi dính
房子的家具里摆满了最贵但俗不可耐
fángzǐ de jiājù lǐ bǎi mǎn le zuì guì dàn súbùkěnài
ngôi nhà chứa đầy những đồ nội thất thô tục nhưng đắt tiền nhất
打扮得极其俗不可耐
dǎbàn dé jíqí súbùkěnài
ăn mặc cực kỳ thô tục