Tiếng Trung giản thể

俗气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 俗气

  1. thô tục
    súqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的举止看上去很俗气
tā de jǔzhǐ kànshàngqù hěn súqì
cách cư xử của anh ấy có vẻ rất thô lỗ
你打扮得这么俗气
nǐ dǎbàn dé zhème súqì
bạn ăn mặc thô tục quá
不俗气的样式
bù súqìde yàngshì
phong cách không tầm thường
满脸俗气
mǎnliǎn súqì
trông rất thô tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc