Tiếng Trung giản thể
俗气
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的举止看上去很俗气
tā de jǔzhǐ kànshàngqù hěn súqì
cách cư xử của anh ấy có vẻ rất thô lỗ
你打扮得这么俗气
nǐ dǎbàn dé zhème súqì
bạn ăn mặc thô tục quá
不俗气的样式
bù súqìde yàngshì
phong cách không tầm thường
满脸俗气
mǎnliǎn súqì
trông rất thô tục