Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
保住
Tiếng Trung giản thể
保住
Thêm vào danh sách từ
để giữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保住
để giữ
bǎozhù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保住财产
bǎozhù cáichǎn
để giữ một tài sản
保住饭碗
bǎozhù fànwǎn
để giữ một công việc
保住生命
bǎozhù shēngmìng
để cứu sống
Các ký tự liên quan
保
住
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc