Tiếng Trung giản thể

保住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保住

  1. để giữ
    bǎozhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保住财产
bǎozhù cáichǎn
để giữ một tài sản
保住饭碗
bǎozhù fànwǎn
để giữ một công việc
保住生命
bǎozhù shēngmìng
để cứu sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc