Từ vựng HSK
Dịch của 保修卡 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
保修卡
Tiếng Trung phồn thể
保修卡
Thứ tự nét cho 保修卡
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 保修卡
thẻ bảo hành
bǎoxiūkǎ
Các ký tự liên quan đến 保修卡:
保
修
卡
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc