Từ vựng HSK
Dịch của 保养费 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
保养费
Tiếng Trung phồn thể
保養費
Thứ tự nét cho 保养费
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 保养费
Phí bảo trì
bǎoyǎngfèi
Các ký tự liên quan đến 保养费:
保
养
费
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc