保安

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保安

  1. nhân viên bảo vệ
    bǎo'ān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保安警察
bǎoān jǐngchá
cảnh sát an ninh
保安岗亭
bǎoān gǎngtíng
bài bảo vệ
舞台保安
wǔtái bǎoān
giai đoạn an ninh
常驻保安
chángzhù bǎoān
an ninh vĩnh viễn
保安系统
bǎoān xìtǒng
hệ thống an ninh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc