Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
保安
New HSK 3
保安
Thêm vào danh sách từ
nhân viên bảo vệ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保安
nhân viên bảo vệ
bǎo'ān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
保安警察
bǎoān jǐngchá
cảnh sát an ninh
保安岗亭
bǎoān gǎngtíng
bài bảo vệ
舞台保安
wǔtái bǎoān
giai đoạn an ninh
常驻保安
chángzhù bǎoān
an ninh vĩnh viễn
保安系统
bǎoān xìtǒng
hệ thống an ninh
Các ký tự liên quan
保
安
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc