Trang chủ>保安员

Tiếng Trung giản thể

保安员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保安员

  1. nhân viên bảo vệ
    bǎo'ānyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

船舶保安员
chuánbó bǎoān yuán
tàu an ninh
他想方设法骗过保安员了
tā xiǎngfāngshèfǎ piàn guò bǎoān yuán le
anh ta đã lừa được đường của mình qua các nhân viên bảo vệ
我向保安员出示了通行证
wǒ xiàng bǎoān yuán chūshì le tōngxíngzhèng
Tôi đã đưa thẻ của mình cho nhân viên bảo vệ
夜班保安员
yèbān bǎoān yuán
nhân viên bảo vệ ban đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc