Tiếng Trung giản thể
保安员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
船舶保安员
chuánbó bǎoān yuán
tàu an ninh
他想方设法骗过保安员了
tā xiǎngfāngshèfǎ piàn guò bǎoān yuán le
anh ta đã lừa được đường của mình qua các nhân viên bảo vệ
我向保安员出示了通行证
wǒ xiàng bǎoān yuán chūshì le tōngxíngzhèng
Tôi đã đưa thẻ của mình cho nhân viên bảo vệ
夜班保安员
yèbān bǎoān yuán
nhân viên bảo vệ ban đêm