保护

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保护

  1. B ả o V ệ; sự bảo vệ
    bǎohù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

劳动保护
láodòng bǎohù
bảo hộ lao động
保护祖国
bǎohù zǔguó
để bảo vệ đất mẹ
勇敢地保护
yǒnggǎn de bǎohù
dũng cảm bảo vệ
保护环境
bǎohù huánjìng
bảo vệ môi trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc