Dịch của 保护伞 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
保护伞
Tiếng Trung phồn thể
保護傘

Thứ tự nét cho 保护伞

Ý nghĩa của 保护伞

  1. ô bảo vệ
    bǎohùsǎn
  2. bảo vệ con người
    bǎohùsǎn

Các ký tự liên quan đến 保护伞:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc