Tiếng Trung giản thể
保护国
Thứ tự nét
Ví dụ câu
宣布保护国
xuānbù bǎohùguó
tuyên bố một nền bảo hộ
保护国地位
bǎohùguó dìwèi
tình trạng của một quốc gia bảo hộ
与保护国之间的联系
yǔ bǎohùguó zhījiān de liánxì
kết nối với trạng thái bảo vệ
沦为意大利的保护国
lúnwéi yìdàlì de bǎohùguó
được thành lập như một cơ quan bảo hộ của Ý