Trang chủ>保护国

Tiếng Trung giản thể

保护国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保护国

  1. sự bảo hộ
    bǎohuguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

宣布保护国
xuānbù bǎohùguó
tuyên bố một nền bảo hộ
保护国地位
bǎohùguó dìwèi
tình trạng của một quốc gia bảo hộ
与保护国之间的联系
yǔ bǎohùguó zhījiān de liánxì
kết nối với trạng thái bảo vệ
沦为意大利的保护国
lúnwéi yìdàlì de bǎohùguó
được thành lập như một cơ quan bảo hộ của Ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc