保持

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保持

  1. để giữ, để duy trì
    bǎochí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保持中性
bǎochí zhōngxìng
để duy trì sự trung lập
保持不变
bǎochí bùbiàn
vẫn không thay đổi
保持沉默
bǎochíchénmò
giữ yên lặng
保持清洁
bǎochí qīngjié
Giữ sạch sẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc