Từ vựng HSK
Dịch của 保暖裤 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
保暖裤
Tiếng Trung phồn thể
保暖褲
Thứ tự nét cho 保暖裤
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 保暖裤
quần ôm sát chân
bǎonuǎnkù
Các ký tự liên quan đến 保暖裤:
保
暖
裤
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc