Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
保有
Tiếng Trung giản thể
保有
Thêm vào danh sách từ
có
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 保有
có
bǎoyǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
北京市的车辆保有
běijīngshì de chēliàng bǎoyǒu
sở hữu một chiếc xe ở Bắc Kinh
我保有一个秘密
wǒ bǎoyǒu yígè mìmì
Tôi có một bí mật
土地保有权
tǔdì bǎo yǒuquán
tiêu đề để hạ cánh
Các ký tự liên quan
保
有
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc